Cảm Biến Kim Loại Tiệm Cận Fotek PM30-10N
Giá gốc: 800.000₫
Giá khuyến mại 750.000₫
Cảm Biến Từ Proximity Sensor 8mm Fotek PM18-08P
Ngõ ra: PNP
CẢM BIẾN TỪ – PROXIMITY SENSOR | ||||
MÃ HÀNG | ĐIỆN ÁP | NGÕ RA | TRẠNG THÁI | GHI CHÚ |
BS-02N | 10-30VDC | NPN | NO | Loại vuông, khoảng cách 2mm |
BS-02P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM05-01N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 5, đầu bằng, khoảng cách 1mm |
PM05-01P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM05-02N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 5, đầu lồi, khoảng cách 2mm |
PM05-02P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM08-01N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 8, đầu bằng, khoảng cách 1mm |
PM08-01P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM08-02N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 8, đầu lồi, khoảng cách 2mm |
PM08-02P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM12-02N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 12, đầu bằng, khoảng cách 2mm |
PM12-02P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM12-02NB | 10-30VDC | NPN/PNP | NC | |
PM12-02N-M12 | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 12, Sử dụng jack cắm M12, khoảng cách 2mm |
PM12-02P-M12 | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM12-04N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 12, đầu lồi, khoảng cách 4mm |
PM12-04P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM12-04NB | 10-30VDC | NPN/PNP | NC | |
PM12-04NS | 10-30VDC | PNP | NO | Phi 12, đầu lồi, khoảng cách 4mm, thân ngắn |
PM12-04N-M12 | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 12, đầu lồi, khoảng cách 4mm, sử dụng jack Phi 12 |
PM12-04P-M12 | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM12-04N-PG | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 12, đầu lồi, khoảng cách 4mm, sử dụng jack Phi 8 |
PM12-04P-PG | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM12-04S | 90-250VAC | SCR | NO | Phi 12, đầu lồi, khoảng cách 4mm |
PM12-04SB | 90-250VAC | SCR | NC | |
PM18-05N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 18, đầu bằng, khoảng cách 5mm |
PM18-05P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM18-08N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 18, đầu lồi, khoảng cách 5mm |
PM18-08P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM18-08S | 90-250VAC | SCR | NO | Phi 18, đầu lồi, 2 dây, khoảng cách 5mm |
PM30-10N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 30, đầu bằng, khoảng cách 10mm |
PM30-10P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM30-15N | 10-30VDC | NPN | NO | Phi 30, đầu lồi, khoảng cách 15mm |
PM30-15P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PM30-10S | 90-250VAC | SCR | NO | Phi 30, đầu lồi, 2 dây, khoảng cách 10mm |
PM30-10SB | 90-250VAC | SCR | NC | |
PM30-15S | 90-250VAC | SCR | NO | Phi 30, đầu lồi, 2 dây, khoảng cách 15mm |
PM30-15SB | 90-250VAC | SCR | NC | |
PL-05N | 10-30VDC | NPN | NO | Loại vuông, không tăng đưa, khoảng cách 5mm |
PL-05P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PL-05NB | 10-30VDC | NPN | NC | Loại vuông, có tăng đưa, khoảng cách 5mm |
PL-05PB | 10-30VDC | PNP | NC | |
PS-05N | 10-30VDC | NPN | NO | Loại vuông, không tăng đưa, khoảng cách 5mm |
PS-05P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PS-05NB | 10-30VDC | NPN | NC | Loại vuông, không tăng đưa, khoảng cách 5mm |
PS-05PB | 10-30VDC | PNP | NC | |
PS-08N | 10-30VDC | NPN | NO | Loại vuông, không tăng đưa, khoảng cách 8mm |
PS-08P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PS-10N | 10-30VDC | NPN | NO | Loại vuông, không tăng đưa, khoảng cách 10mm |
PS-10P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PS-10S | 90-250VAC | SCR | NO | |
PS-15N | 10-30VDC | NPN | NO | Loại vuông, không tăng đưa, khoảng cách 15mm |
PS-15P | 10-30VDC | PNP | NO | |
PS-15S | 90-250VAC | SCR | NO | |
TW12-02C | 10-30VDC | DC Volt | NO | Phi 12, đầu bằng, 2 dây, khoảng cách 2mm |
TW-12-04C | 10-30VDC | DC Volt | NO | Phi 12, đầu bằng, 2 dây, khoảng cách 4mm |
LS-04N | 10-30VDC | NPN | NO | Hướng ngang, khoảng cách 4mm |
LS-04P | 10-30VDC | PNP | NO | |
LS-04N-V | 10-30VDC | NPN | NO | Hướng dọc, khoảng cách 4mm |
LS-04P-V | 10-30VDC | PNP | NO | |
M12 | Jack M12 dài 3m |